MARKET NEWS

Các cải cách đang triển khai sẽ tạo động lực cho tăng trưởng GDP cao của Việt Nam vào năm 2026

Bối cảnh và số liệu ⏺️ GDP Q3/2025 tăng 8,22%
⏺️ Thương mại quốc tế tăng mạnh bất thường
⏺️ Tiêu dùng nội địa phục hồi rõ rệt
→ Đây là nền tảng để nhiều tổ chức điều chỉnh tăng dự báo.
➡️ GDP (Gross Domestic Product): tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong lãnh thổ một quốc gia trong một thời kỳ, dùng để đo “sức khỏe” nền kinh tế, và được cấu thành bởi tiêu dùng nội địa (C), đầu tư (I), chi tiêu chính phủ (G) và xuất khẩu ròng (NX = xuất – nhập).
➡️ Thương mại quốc tế (International Trade): hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa quốc gia với thế giới, tạo nguồn thu ngoại thương và tác động trực tiếp đến cán cân xuất nhập khẩu.
➡️ Tiêu dùng nội địa (Domestic Consumption): toàn bộ chi tiêu mua hàng/dịch vụ của hộ gia đình và cá nhân trong nước, là thành phần lớn nhất của cầu trong nền kinh tế.
Điều chỉnh dự báo 2026⏺️ VinaCapital nâng dự báo 2026 lên 8%
⏺️ HSBC điều chỉnh 5,8% → 6,7%
⏺️ UOB dự báo 7%
⏺️ ADB & WB quanh 6,6–6,7%
→ Consensus chung: 2026 sẽ cao hơn mức dự báo cách đây vài tháng.
➡️ Dự báo (Forecast): ước lượng trước các chỉ số kinh tế tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại, mô hình và giả định.
Động lực chính tạo tăng trưởng 2026⏺️ Đầu tư hạ tầng được đẩy mạnh (target: 10% GDP)
⏺️ Đây tương tự pattern Nhật & Trung Quốc thời kỳ take-off
⏺️ Cải cách hành chính + tái cấu trúc kinh tế
⏺️ Thu nhập khả dụng tăng → có thể +2 điểm % cho GDP
➡️ Đầu tư hạ tầng (Infrastructure Investment): chi tiêu cho đường sá, cầu cảng, điện, viễn thông, logistics… nhằm cải thiện năng lực sản xuất và năng suất dài hạn.
➡️ Cải cách hành chính (Administrative Reform): đơn giản hóa thủ tục, giảm rào cản, tăng hiệu quả vận hành bộ máy nhà nước → giúp giảm chi phí giao dịch cho doanh nghiệp và người dân.
➡️ Tái cấu trúc kinh tế (Economic Restructuring): điều chỉnh lại mô hình tăng trưởng, ngành nghề ưu tiên và phân bổ nguồn lực để nâng hiệu quả và giảm phụ thuộc vào một vài ngành.
➡️ Thu nhập khả dụng (Disposable Income): phần thu nhập còn lại sau khi trừ thuế và nghĩa vụ bắt buộc, người dân có thể dùng để tiêu dùng hoặc tiết kiệm.
Triển vọng 2025 cũng đang cải thiện⏺️ VinaCapital nâng 2025 lên 7,5%
⏺️ HSBC đưa 7,9% (cao nhất khu vực)
⏺️ Xuất khẩu điện tử duy trì thặng dư thương mại (Q3: +3 tỷ USD)
⏺️ FDI Q3 tăng 15% YoY, dòng vốn dịch chuyển sang US, SG, Mainland China
⏺️ Tiêu dùng nội địa mạnh, khách du lịch Trung Quốc vào Việt Nam +20%
→ Tức là nền 2025 tốt, “run-up momentum” cho 2026.
➡️ Thặng dư thương mại (Trade Surplus): tình huống xuất khẩu > nhập khẩu, tạo dòng ngoại tệ ròng chảy vào nền kinh tế.
➡️ FDI (Foreign Direct Investment): vốn đầu tư trực tiếp từ doanh nghiệp/nhà đầu tư nước ngoài vào sản xuất – kinh doanh trong nước (mở nhà máy, mua cổ phần kiểm soát…).
➡️ Inbound tourism (Inbound tourism): du lịch khách quốc tế đến một quốc gia, tạo nguồn thu ngoại tệ và đóng góp trực tiếp vào tiêu dùng dịch vụ trong nước.
Rủi ro / headwinds⏺️ Biến động thương mại quốc tế
⏺️ Rủi ro tỷ giá & áp lực tăng lãi suất
⏺️ Rủi ro lạm phát & chi phí vốn
⏺️ Thiên tai (ví dụ: bão Yagi đã từng -0,15 điểm % GDP)
➡️ Tỷ giá (Exchange Rate): giá của một đồng tiền so với đồng tiền khác (ví dụ VND/USD), ảnh hưởng trực tiếp đến xuất khẩu – nhập khẩu và dòng vốn.
➡️ Lãi suất (Interest Rate): chi phí phải trả để vay tiền hoặc lợi tức khi gửi tiền, ảnh hưởng đến đầu tư, tiêu dùng và chi phí vốn của doanh nghiệp.
➡️ Lạm phát (Inflation): mức tăng giá hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, làm giảm sức mua thực tế của đồng tiền.
➡️ Headwinds (Headwinds): các yếu tố cản trở tăng trưởng kinh tế (ví dụ: chi phí vốn cao, biến động thương mại, thiên tai…).
Kết luận / cấu trúc tăng trưởng kỳ vọng⏺️ 2026: xuất khẩu ổn định dần
⏺️ Tiêu dùng + đầu tư hạ tầng trở thành hai động lực chính
⏺️ Nếu đạt 8% (theo VinaCapital) → VN tiếp tục nằm top tăng trưởng khu vực

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *