What’s the English word for ‘Miếng dán tóc giúp cố định tóc khi rửa mặt, trang điểm’ ?
🙋 Hair securing strip (noun): Miếng dán tóc giúp cố định tóc khi rửa mặt, trang điểm/heər sɪˈkjʊərɪŋ strɪp/ 🔸
Read More🙋 Hair securing strip (noun): Miếng dán tóc giúp cố định tóc khi rửa mặt, trang điểm/heər sɪˈkjʊərɪŋ strɪp/ 🔸
Read MorePlastic UU-shaped stand for pot lids, spoons, and chopsticks
Read MoreA 4-compartment spice tray with a handle (noun): Dĩa 4 ngăn đựng gia vị có tay cầm
Read MoreGia đình là nơi gắn kết yêu thương, và việc biết cách gọi các thành viên trong gia đình bằng
Read More1️⃣ Trong dịp Tết (During Tet), nhà nào cũng chuẩn bị (every house prepares) một khay mứt Tết (a tray
Read More1️⃣ Vào dịp Tết (During Tet)🏮, mẹ tôi (my mother)👩🍳 luôn nấu canh khổ qua nhồi thịt (always prepares pork
Read MoreNem chua (Fermented pork) là một món ăn truyền thống phổ biến trong dịp Tết Nguyên Đán (is a traditional
Read MoreThịt kho trứng (Braised pork with eggs) là một món ăn truyền thống phổ biến trong ngày Tết Nguyên Đán
Read MoreThịt đông (Jellied meat) là một món ăn truyền thống (is a traditional dish) phổ biến trong dịp Tết Nguyên
Read More