Danh sách các từ vựng tiếng Anh về Các con vật quen thuộc và gặp thường xuyên
🐶 Dog /dɔg/: Con chó🐱 Cat /kæt/: Con mèo🕷️ Spider /ˈspaɪdər/: Con nhện🦜 Parrot /ˈpɛrət/: Con vẹt🐰 Rabbit /ˈræbət/: Con
Read More🐶 Dog /dɔg/: Con chó🐱 Cat /kæt/: Con mèo🕷️ Spider /ˈspaɪdər/: Con nhện🦜 Parrot /ˈpɛrət/: Con vẹt🐰 Rabbit /ˈræbət/: Con
Read More💪 Arm: Cánh tay👂 Ear: Lỗ tai👀 Eyes: Đôi mắt😊 Face: Khuôn mặt🦶🦶 Feet: Đôi bàn chân (🦶 Foot: Một
Read MorePop into the clothes shop for a quick look around and pick up some everyday English words for the stuff you see. Have fun checking out the clothes while learning simple terms to boost your vocab on the go!
Read More🦁 AT THE ZOO👗 AT THE CLOTHES SHOP🧍 MY BODY🎂 MY FRIEND’S BIRTHDAY🍕 MY FAVOURITE FOOD🏡 AT HOME🏫 AT SCHOOL🏖️
Read More🐦 Bird: Con chim🐔 Chicken: Con gà🐄 Cow: Con bò🐘 Elephant: Con voi🐊 Crocodile: Cá sấu🐕 Dog: Con chó🦆 Duck:
Read More🧷TỔNG QUAN NHÂN VIÊN PRICINGPricing hay còn gọi là nhân viên cập nhật giá, tính toán chi phí cũng như
Read More📋Điều kiện SLAC trong xuất nhập khẩu là gì?𝗦𝗟𝗔𝗖: Shipper’s Load, Stow, and Count (Hàng do người gửi tải, xếp
Read More📌𝐋𝐚̀𝐦 𝐥𝐞̣̂𝐧𝐡: Thực hiện các thủ tục tại cảng để nhận container hoặc nhận hàng.📌Đ𝐨̂̉𝐢 𝐥𝐞̣̂𝐧𝐡 𝐜𝐚̂́𝐩 𝐜𝐨𝐧𝐭: Liên hệ
Read More🔖Made of: Dùng cho chất liệu trực tiếp tạo thành vật thể, khi chất liệu giữ nguyên tính chất sau
Read More📍Đóng bãi: Tập kết hàng tại bãi cảng rồi đóng vào container.📍Đóng kho: Kéo container rỗng về kho của nhà
Read More