LOGISTIC VOCABULARYLOGISTICS

📦 Khám phá các khu vực trong kho hàng – Nơi mọi món hàng đều có chốn riêng! (Phần 1)

1️⃣ Receiving Area (Khu vực tiếp nhận hàng)

⭐ Là khu vực đầu tiên mà hàng hóa từ nhà cung cấp được chuyển đến.
⭐ Có không gian đủ rộng để xe tải hoặc container đỗ và bốc dỡ hàng.
⭐ Được trang bị các thiết bị hỗ trợ như xe nâng, bàn cân, máy quét mã vạch để kiểm tra số lượng và chất lượng hàng hóa.
Nhân viên tại khu vực này thực hiện các nhiệm vụ như:
🔸 Kiểm tra số lượng hàng hóa so với hóa đơn.
🔸 Đánh giá tình trạng bên ngoài (hư hỏng, rách bao bì, ẩm mốc).
🔸 Đối chiếu thông tin sản phẩm với đơn đặt hàng.
🔸 Nếu phát hiện lỗi hoặc sai sót, hàng hóa có thể được chuyển sang khu vực cách ly (Quarantine Area) để xử lý thêm.
Yếu tố quan trọng:
🔸 Cần có quy trình rõ ràng để đảm bảo hàng hóa được kiểm tra nhanh chóng và chính xác.
🔸 Không gian phải thoáng đãng, dễ dàng di chuyển hàng hóa vào khu vực lưu trữ.

2️⃣ Quality Control Area (Khu vực kiểm tra chất lượng – QC)

⭐ Khu vực chuyên kiểm tra chất lượng hàng hóa theo các tiêu chuẩn đặt ra.
⭐ Bộ phận này giúp phát hiện hàng hóa lỗi, hư hỏng hoặc không đạt yêu cầu trước khi xuất kho.
Ví dụ: Hàng thực phẩm, điện tử hoặc dược phẩm thường trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt ở đây.

3️⃣ Storage Area (Khu vực lưu trữ)

⭐ Đây là nơi chính để lưu giữ hàng hóa trong thời gian chờ xuất kho.
⭐ Hàng hóa được sắp xếp trên kệ hàng, pallet, hoặc giá đỡ theo sơ đồ tối ưu (như FIFO – First In, First Out hoặc LIFO – Last In, First Out).
⭐ Khu vực này thường được chia thành nhiều phân khu nhỏ dựa trên loại hàng hóa, kích thước, hoặc tần suất sử dụng.
Các yếu tố cần chú ý:
🔸 Hệ thống quản lý: Sử dụng phần mềm quản lý kho để theo dõi vị trí và số lượng hàng hóa.
🔸 An toàn: Hàng hóa phải được bảo quản đúng cách để tránh hư hỏng, đặc biệt là đối với hàng dễ vỡ, hàng nguy hiểm, hoặc hàng nhạy cảm với nhiệt độ.
🔸 Tiết kiệm không gian: Tối ưu hóa diện tích bằng cách sử dụng kệ cao tầng hoặc hệ thống lưu trữ tự động.
Yếu tố quan trọng:
🔸 Cần có hệ thống đánh dấu và phân loại rõ ràng để dễ dàng tìm kiếm hàng hóa.
🔸 Đảm bảo thông gió, ánh sáng và an ninh để bảo vệ hàng hóa.

4️⃣ Picking Area (Khu vực lấy hàng)

⭐ Là nơi nhân viên thu thập hàng hóa từ các kệ lưu trữ để chuẩn bị xuất kho theo đơn đặt hàng.
⭐ Hàng hóa trong khu vực này thường là những mặt hàng có tần suất xuất kho cao, giúp giảm thời gian di chuyển.
Các phương pháp lấy hàng phổ biến:
🔸 Pick-to-Light: Sử dụng đèn báo hiệu để hướng dẫn nhân viên lấy đúng hàng.
🔸 Batch Picking: Lấy hàng cho nhiều đơn hàng cùng lúc.
🔸 Zone Picking: Chia khu vực lấy hàng thành các vùng riêng biệt.
⭐ Nhân viên cần sử dụng thiết bị hỗ trợ như xe nâng tay, xe đẩy, hoặc máy quét mã vạch để đảm bảo độ chính xác.
Yếu tố quan trọng:
🔸 Phải tối ưu hóa quy trình lấy hàng để giảm thiểu sai sót và thời gian xử lý.
🔸 Hàng hóa cần được bố trí gần khu vực đóng gói để tăng tốc độ hoàn thiện đơn hàng.

5️⃣ Packing Area (Khu vực đóng gói)

⭐ Là nơi hàng hóa được đóng gói trước khi xuất kho.
Các hoạt động chính bao gồm:
🔸 Đóng gói hàng hóa vào thùng carton, túi nilon, hoặc vật liệu bảo vệ khác.
🔸 Dán nhãn, mã vạch, hoặc tem vận chuyển lên gói hàng.
🔸 Kiểm tra lại đơn hàng để đảm bảo đầy đủ và chính xác.
🔸 Khu vực này cần có sẵn các vật liệu đóng gói như băng keo, giấy gói, mút xốp, và máy in tem nhãn.
🔸 Đối với một số loại hàng đặc biệt (ví dụ: hàng dễ vỡ), cần có quy trình đóng gói riêng để đảm bảo an toàn.
Yếu tố quan trọng:
🔸 Cần có quy trình kiểm tra chặt chẽ để tránh sai sót trong đóng gói.
🔸 Bố trí khu vực làm việc hợp lý để nhân viên dễ dàng thao tác.

6️⃣ Value-Added Services Area (Khu vực dịch vụ giá trị gia tăng – VAS)

Khu vực chuyên cung cấp các dịch vụ bổ sung như:
🔸 Dán nhãn (labeling)
🔸 Gắn mã vạch (barcode)
🔸 Đóng gói đặc biệt (special packaging)
🔸 Kitting (gom nhóm sản phẩm theo bộ)
🔸 Lắp ráp sản phẩm
🔸 Hoặc tùy chỉnh hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng.

7️⃣ Staging Area (Khu vực tập kết hàng)

⭐ Là khu vực trung gian, nơi các đơn hàng được tập hợp trước khi vận chuyển.
⭐ Hàng hóa tại đây thường đã được đóng gói sẵn, chờ điều phối xe tải hoặc phương tiện vận chuyển.
Ví dụ: Các đơn hàng đã hoàn tất đóng gói sẽ được xếp thành lô để chờ vận chuyển.

8️⃣ Shipping Area (Khu vực vận chuyển)

⭐ Là nơi cuối cùng trong quy trình kho hàng, nơi hàng hóa được chất lên xe tải, container, hoặc phương tiện vận chuyển khác để giao đến khách hàng.
Các hoạt động chính bao gồm:
🔸 Sắp xếp hàng hóa theo lộ trình vận chuyển.
🔸 Kiểm tra lại thông tin vận đơn và địa chỉ giao hàng.
🔸 Đảm bảo hàng hóa được cố định chắc chắn để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
🔸 Khu vực này thường có các bến bốc dỡ (loading docks) với chiều cao phù hợp để xe tải đỗ và chất hàng dễ dàng.
Yếu tố quan trọng:
🔸 Cần có quy trình kiểm tra cuối cùng để đảm bảo hàng hóa đúng số lượng và chất lượng.
🔸 Không gian phải đủ rộng để xe tải ra/vào thuận tiện và giảm thời gian chờ đợi.

9️⃣ Returns Area (Khu vực xử lý hàng trả lại)

⭐ Đây là nơi tiếp nhận và xử lý hàng hóa bị trả lại từ khách hàng do lỗi sản phẩm, sai đơn hàng hoặc yêu cầu đổi trả.
⭐ Hàng trả lại sẽ được kiểm tra, phân loại để quyết định tái nhập kho, sửa chữa, hoặc thanh lý.

🔟 Quarantine Area (Khu vực cách ly hàng hóa)

⭐ Khu vực này dành cho hàng hóa bị hư hỏng, lỗi, chưa đạt tiêu chuẩn chất lượng hoặc cần kiểm tra thêm trước khi đưa vào lưu trữ hoặc xuất kho.
Ví dụ: Hàng bị nghi ngờ hư hỏng, hàng hết hạn sử dụng, hoặc hàng chờ xác nhận từ nhà cung cấp.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *