SEA FREIGHT

Understanding the Definition and Significance of ‘Deepsea Loop’

✅ Deepsea Loop / Ocean Loop | Tuyến vận tải biển dài hạn / Long-haul shipping route | Cảng trung chuyển / Hub ports | Vòng lặp / Loop design | Lịch trình định kỳ / Fixed schedule | Tàu container lớn / Ultra Large Container Vessels (ULCV) | Khối lượng vận chuyển tối ưu / Optimized cargo volume | Lộ trình cố định / Fixed route | Thời gian quay vòng / Turnaround time | Tuyến trung chuyển / Feeder service | Vận tải biển ngắn / Short-sea shipping | Chuỗi cung ứng toàn cầu / Global supply chain | Kết nối trung tâm kinh tế / Economic hub connection | Dòng chảy hàng hóa liên tục / Continuous cargo flow

Read More
LOGISTIC VOCABULARYLOGISTICS

📦 Khám phá các khu vực trong kho hàng – Nơi mọi món hàng đều có chốn riêng! (Phần 2)

Cold Storage Area (Kho lạnh); Hazardous Materials Area (Khu vực lưu trữ hàng nguy hiểm); Cross-Docking Area (Khu vực chuyển tải trực tiếp); Loading/Unloading Dock (Khu vực bốc dỡ hàng); Office/Administration Area (Khu vực văn phòng/quản lý hành chính); Emergency Area (Khu vực khẩn cấp); Equipment Storage Area (Khu vực lưu trữ thiết bị); Charging/Repair Area (Khu vực sạc pin/sửa chữa thiết bị); Security Area (Khu vực an ninh); Waste Disposal Area (Khu vực xử lý chất thải)

Read More